Bảng giá thép Việt Nhật phi 25 là bảng giá được Mạnh Hà Stell cập nhật mới nhất thị trường hiện nay.
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
THÉP VIỆT NHẬT |
1 |
Ký hiệu trên cây sắt |
❀ |
||
2 |
D 6 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.500 |
|
3 |
D 8 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.500 |
|
4 |
D 10 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
7.21 |
72.000 |
5 |
D 12 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
10.39 |
104.000 |
6 |
D 14 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
14.13 |
142.000 |
7 |
D 16 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
18.47 |
188.000 |
8 |
D 18 ( Cây) |
Độ dài (11.7m) |
23.38 |
237.000 |
9 |
D 20 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
28.85 |
299.000 |
10 |
D 22 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
34.91 |
365.000 |
11 |
D 25 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
45.09 |
469.000 |
12 |
D 28 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
56.56 |
liên hệ |
13 |
D 32 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
78.83 |
liên hệ |
14 |
Đinh + kẽm buộc = 13.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.000 Đ/KG |
Lưu ý: Đây là giá bán lẻ của thép Việt Nhật
Để nhận bảng báo giá thép Việt Nhật cho đơn hàng khác vui lòng liên hệ Mạnh Hà Stell
Hotline : 0917.02.03.03 – 0917.63.63.67
Hiện nay vì tính phổ biến như vậy nên có nhiều loại thép Việt Nhật giả, kém chất lượng xuất hiện trên thị trường vì thế khách hàng cần tỉnh táo lựa chọn một đơn vị mua thép uy tín đúng giá tránh rủi ro không cân thiết.
Xem thêm: Bảng giá thép Việt Nhật phi 22.
Công ty chúng tôi có hệ thống thống trang Web thường xuyên cập nhật bảng báo giá thép Việt Nhật nói riêng và các loại vật liệu khác.
Quý khách có thể ở bất cứ nơi đâu cũng có thể cập nhật bảng báo giá thép
Hoặc gọi tới công ty chúng tôi để nhận bảng báo giá sắt thép xây dựng ngay lập tức
Hotline : 0917.02.03.03 – 0917.63.63.67
Nhanh chóng, thuận lợi, chuyên nghiệp là phương châm của chúng tôi.