Bảng báo giá thép hình
Bảng báo giá thép hình – được cập nhật mới nhất năm 2020 do Mạnh Hà Steel cập nhật tại các nhà máy
Mạnh Hà Steel chuyên cung cấp các sản phẩm thép hình U, I, H, C, L, V khác nhau cho khách hàng. Chúng tôi tự hào là công ty sắt thép hàng đầu TPHCM và các tỉnh Miền Nam về cung cấp sắt thép xây dựng. Là đối tác đáng tin cậy được nhiều khách hàng lớn nhỏ khác nhau tin tưởng trong nhiều năm qua.
Bảng báo giá thép hình được cập nhật mới nhất năm 2020
Công ty sắt thép Mạnh Hà Steel là đơn vịhàng đầu chuyên cung cấp phân phối các mặt hàng sắt thép và là nhà phân phối số một sắt thép xây dựng của các thương hiệu lớn như: sắt thép Miền Nam, Đông Á, Hoa Sen, Hòa Phát…
Công ty cung cấp bảng bảng báo giá thép hình mới nhất được cập nhật thường xuyên nhất cho khách hàng, Chúng tôi câm kết mang đến giá cả canh tranh nhất trên thị trường, Giá các sản phẩm sắt thép hình đưa ra được lấy từ các nhà máy sản xuất từ các thương hiệu nổi tiếng chất lượng .
Bảng báo giá thép hình chữ H
Tên sản phẩm | Độ dài(Cây) | Trọng lượng(Kg/Cây) | Đơn giá(VND/Kg) | Thành tiền(VND/Cây) |
---|---|---|---|---|
Thép hình H 100x100x6x8 | 12m | 202.80 | 13,900 | 2,818,920 |
Thép hình H 125x125x6.5×9 | 12m | 285.60 | 13,900 | 3,969,840 |
Thép hình H 150x150x7x10 | 12m | 378.00 | 13,900 | 5,254,200 |
Thép hình H 175x175x7.5×11 | 12m | 484.80 | 13,900 | 6,738,720 |
Thép hình H 200x200x8x12 | 12m | 598.80 | 13,900 | 8,323,320 |
Thép hình H 250x250x9x14 | 12m | 868.80 | 13,900 | 12,076,320 |
Thép hình H 294x200x8x12 | 12m | 669.80 | 13,900 | 9,310,220 |
Thép hình H 300x300x10x15 | 12m | 1128.00 | 13,900 | 15,679,200 |
Thép hình H 340x250x9x14 | 12m | 956.40 | 13,900 | 13,293,960 |
Thép hình H 350x350x12x19 | 12m | 1664.00 | 13,900 | 23,129,600 |
Thép hình H 400x400x13x21 | 12m | 2064.00 | 13,900 | 28,689,600 |
Thép hình H 440x300x11x18 | 12m | 1448.00 | 13,900 | 20,127,200 |
Bảng báo giá thép hình chữ V ( Góc Thép L )
Tên sản phẩm | Độ dài(Cây) | Trọng lượng(Kg/Cây) | Đơn giá(VND/Kg) | Thành tiền(VND/Cây) |
---|---|---|---|---|
Thép hình V 30x30x3 | 6m | 8.14 | 10,400 | 84,656 |
Thép hình V 40x40x4 | 6m | 14.54 | 10,400 | 151,216 |
Thép hình V 50x50x3 | 6m | 14.50 | 10,400 | 150,800 |
Thép hình V 50x50x4 | 6m | 18.50 | 10,400 | 192,400 |
Thép hình V 50x50x5 | 6m | 22.62 | 10,400 | 235,248 |
Thép hình V 50x50x6 | 6m | 26.68 | 10,400 | 277,472 |
Thép hình V 60x60x4 | 6m | 21.78 | 10,400 | 226,512 |
Thép hình V 60x60x5 | 6m | 27.30 | 10,400 | 283,920 |
Thép hình V 63x63x5 | 6m | 28.00 | 10,400 | 291,200 |
Thép hình V 63x63x6 | 6m | 34.00 | 10,400 | 353,600 |
Thép hình V 75x75x6 | 6m | 41.00 | 10,400 | 426,400 |
Thép hình V 70x70x7 | 6m | 44.00 | 10,400 | 457,600 |
Thép hình V 75x75x7 | 6m | 47.00 | 10,400 | 488,800 |
Thép hình V 80x80x6 | 6m | 44.00 | 10,400 | 457,600 |
Thép hình V 80x80x7 | 6m | 51.00 | 10,400 | 530,400 |
Thép hình V 80x80x8 | 6m | 57.00 | 10,400 | 592,800 |
Thép hình V 90x90x6 | 6m | 50.00 | 10,400 | 520,000 |
Thép hình V 90x90x7 | 6m | 57.84 | 10,400 | 601,536 |
Thép hình V 100x100x8 | 6m | 73.00 | 10,400 | 759,200 |
Thép hình V 100x100x10 | 6m | 90.00 | 10,400 | 936,000 |
Thép hình V 120x120x8 | 12m | 176.00 | 10,400 | 1,830,400 |
Thép hình V 120x120x10 | 12m | 219.00 | 10,400 | 2,277,600 |
Thép hình V 120x120x12 | 12m | 259.00 | 10,400 | 2,693,600 |
Thép hình V 130x130x10 | 12m | 237.00 | 10,400 | 2,464,800 |
Thép hình V 130x130x12 | 12m | 280.00 | 10,400 | 2,912,000 |
Thép hình V 150x150x10 | 12m | 274.00 | 10,400 | 2,849,600 |
Thép hình V 150x150x12 | 12m | 327.00 | 10,400 | 3,400,800 |
Thép hình V 150x150x15 | 12m | 405.00 | 10,400 | 4,212,000 |
Thép hình V 175x175x15 | 12m | 472.00 | 10,400 | 4,908,800 |
Thép hình V 200x200x15 | 12m | 543.00 | 10,400 | 5,647,200 |
Thép hình V 200x200x20 | 12m | 716.00 | 10,400 | 7,446,400 |
Thép hình V 200x200x25 | 12m | 888.00 | 10,400 | 9,235,200 |
Bảng báo giá thép hình chữ I
Tên sản phẩm | Độ dài(Cây) | Trọng lượng(Kg/Cây) | Đơn giá(VND/Kg) | Thành tiền(VND/Cây) |
---|---|---|---|---|
Thép hình I 100x55x4.5 | 6m | 56.80 | 14,700 | 834,960 |
Thép hình I 120x64x4.8 | 6m | 69.00 | 14,700 | 1,014,300 |
Thép hình I 148x100x6x9 | 12m | 253.20 | 14,700 | 3,722,040 |
Thép hình I 150x75x5x7 | 12m | 168.00 | 14,700 | 2,469,600 |
Thép hình I 194x150x6x9 | 12m | 358.80 | 14,700 | 5,274,360 |
Thép hình I 200x100x5.5×8 | 12m | 255.60 | 14,700 | 3,757,320 |
Thép hình I 250x125x6x9 | 12m | 355.20 | 14,700 | 5,221,440 |
Thép hình I 300x150x6.5×9 | 12m | 440.40 | 14,700 | 6,473,880 |
Thép hình I 350x175x7x11 | 12m | 595.20 | 14,700 | 8,749,440 |
Thép hình I 400x200x8x13 | 12m | 792.00 | 14,700 | 11,642,400 |
Thép hình I 450x200x9x14 | 12m | 912.00 | 14,700 | 13,406,400 |
Thép hình I 482x300x11x15 | 12m | 1368.00 | 14700 | 20,109,600 |
Bảng báo giá thép hình chữ C
Tên sản phẩm | Độ dài(Cây) | Trọng lượng(Kg/Cây) | Đơn giá(VND/Kg) | Thành tiền(VND/Cây) |
---|---|---|---|---|
Thép hình C 80x40x15x1.8 | 6m | 2.52 | 13,062 | 32,916 |
Thép hình C 80x40x15x2.0 | 6m | 3.03 | 13,062 | 39,578 |
Thép hình C 80x40x15x2.5 | 6m | 3.42 | 13,062 | 44,672 |
Thép hình C 100x50x20x1.8 | 6m | 3.40 | 13,062 | 44,411 |
Thép hình C 100x50x20x2.0 | 6m | 3.67 | 13,062 | 47,938 |
Thép hình C 100x50x20x2.5 | 6m | 4.39 | 13,062 | 57,342 |
Thép hình C 100x50x20x3.2 | 6m | 6.53 | 13,062 | 85,295 |
Thép hình C 120x50x20x1.5 | 6m | 2.95 | 13,062 | 38,533 |
Thép hình C 120x50x20x2.0 | 6m | 3.88 | 13,062 | 50,681 |
Thép hình C 120x50x20x3.2 | 6m | 6.03 | 13,062 | 78,764 |
Thép hình C 125x45x20x1.5 | 6m | 2.89 | 13,062 | 37,749 |
Thép hình C 125x45x20x1.8 | 6m | 3.44 | 13,062 | 44,933 |
Thép hình C 125x45x20x2.0 | 6m | 2.51 | 13,062 | 32,786 |
Thép hình C 125x45x20x2.2 | 6m | 4.16 | 13,062 | 54,338 |
Thép hình C 140x60x20x1.8 | 6m | 3.93 | 13,062 | 51,334 |
Thép hình C 140x60x20x2.0 | 6m | 3.38 | 13,062 | 44,150 |
Thép hình C 140x60x20x2.2 | 6m | 4.93 | 13,062 | 64,396 |
Thép hình C 140x60x20x2.5 | 6m | 5.57 | 13,062 | 72,755 |
Thép hình C 140x60x20x3.2 | 6m | 7.04 | 13,062 | 91,956 |
Thép hình C 150x65x20x1.8 | 6m | 4.35 | 13,062 | 56,820 |
Thép hình C 150x65x20x2.0 | 6m | 4.82 | 13,062 | 62,959 |
Thép hình C 150x65x20x2.2 | 6m | 5.28 | 13,062 | 68,967 |
Thép hình C 150x65x20x2.5 | 6m | 5.96 | 13,062 | 77,850 |
Thép hình C 150x65x20x3.2 | 6m | 7.54 | 13,062 | 98,487 |
Thép hình C 160x50x20x1.8 | 6m | 4.70 | 13,062 | 61,391 |
Thép hình C 160x50x20x2.0 | 6m | 4.51 | 13,062 | 58,910 |
Thép hình C 160x50x20x2.2 | 6m | 4.93 | 13,062 | 64,396 |
Thép hình C 160x50x20x2.5 | 6m | 5.57 | 13,062 | 72,755 |
Thép hình C 160x50x20x3.2 | 6m | 7.04 | 13,062 | 91,956 |
Thép hình C 180x65x20x1.8 | 6m | 4.78 | 13,062 | 62,436 |
Thép hình C 180x65x20x2.0 | 6m | 5.29 | 13,062 | 69,098 |
Thép hình C 180x65x20x2.2 | 6m | 5.96 | 13,062 | 77,850 |
Thép hình C 180x65x20x2.5 | 6m | 6.55 | 13,062 | 85,556 |
Thép hình C 180x65x20x3.2 | 6m | 8.30 | 13,062 | 108,415 |
Thép hình C 200x70x20x1.8 | 6m | 5.20 | 13,062 | 67,922 |
Thép hình C 200x70x20x2.0 | 6m | 5.76 | 13,062 | 75,237 |
Thép hình C 200x70x20x2.2 | 6m | 6.31 | 13,062 | 82,421 |
Thép hình C 200x70x20x2.5 | 6m | 7.14 | 13,062 | 93,263 |
Thép hình C 200x70x20x3.2 | 6m | 9.05 | 13,062 | 118,211 |
Thép hình C 220x75x20x2.0 | 6m | 6.23 | 13,062 | 81,376 |
Thép hình C 220x75x20x2.3 | 6m | 7.13 | 13,062 | 93,132 |
Thép hình C 220x75x20x2.5 | 6m | 7.73 | 13,062 | 100,969 |
Thép hình C 220x75x20x3.0 | 6m | 8.53 | 13,062 | 111,419 |
Thép hình C 220x75x20x3.2 | 6m | 9.81 | 13,062 | 128,138 |
Thép hình C 250x80x20x2.0 | 6m | 6.86 | 13,062 | 89,605 |
Thép hình C 250x80x20x2.3 | 6m | 7.85 | 13,062 | 102,537 |
Thép hình C 250x80x20x2.5 | 6m | 8.59 | 13,062 | 112,203 |
Thép hình C 250x80x20x3.0 | 6m | 10.13 | 13,062 | 132,318 |
Thép hình C 250x80x20x3.2 | 6m | 10.81 | 13,062 | 141,200 |
Thép hình C 300x80x20x2.0 | 6m | 7.44 | 13,062 | 97,181 |
Thép hình C 300x80x20x2.3 | 6m | 8.76 | 13,062 | 114,423 |
Thép hình C 300x80x20x2.5 | 6m | 9.49 | 13,062 | 123,958 |
Thép hình C 300x80x20x3.0 | 6m | 11.31 | 13,062 | 147,731 |
Thép hình C 300x80x20x3.2 | 6m | 12.07 | 13,062 | 157,658 |
Bảng báo giá thép hình chữ U
Tên sản phẩm | Độ dài(Cây) | Trọng lượng(Kg/Cây) | Đơn giá(VND/Kg) | Thành tiền(VND/Cây) |
---|---|---|---|---|
Thép hình U 65x30x3.0 | 6m | 29.00 | 14,100 | 408,900 |
Thép hình U 80x40x4.0 | 6m | 42.30 | 14,100 | 596,430 |
Thép hình U 100x46x4.5 | 6m | 51.54 | 14,100 | 726,714 |
Thép hình U 140x52x4.8 | 6m | 62.40 | 14,100 | 879,840 |
Thép hình U 140x58x4.9 | 6m | 73.80 | 14,100 | 1,040,580 |
Thép hình U 150x75x6.5 | 12m | 223.20 | 14,100 | 3,147,120 |
Thép hình U 160x64x5.0 | 6m | 85.20 | 14,100 | 1,201,320 |
Thép hình U 180x74x5.1 | 12m | 208.80 | 14,100 | 2,944,080 |
Thép hình U 200x76x5.2 | 12m | 220.80 | 14,100 | 3,113,280 |
Thép hình U 250x78x7.0 | 12m | 330.00 | 14,100 | 4,653,000 |
Thép hình U 300x85x7.0 | 12m | 414.00 | 14,100 | 5,837,400 |
Thép hình U 400x100x10.5 | 12m | 708.00 | 14,100 | 9,982,800 |
Lưu ý:
Bảng báo giá tthép hình trên chỉ mang tính chất là bảng giá tham khảo, vì giá thép trên thị trường thay đổi liên tục. Nên muốn nắm rõ về giá thép hình hiện tại quý khách xin liên hệ qua Hotline: 0917.02.03.03 – 0939.50.50.50 để được nhân viên kinh doanh cung cấp giá chính xác nhất.
>> Xem thêm:
Các chính sách ưu đãi khi mua sản phẩm thép hình của công ty Mạnh Hà Steel
- Cam kết cung cấp sắt thép hình mang đúng thương hiệu từ nhà sản xuất.
- Thép cuộn sẽ bán theo cách cân kg thực tế. Còn thép ống, thép cây sẽ được bán theo cách đếm từng cây.
- Bảng báo giá chúng tôi cung cấp đã bao gồm 10% VAT và chi phí vận chuyển nội thành thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận.
- Công ty có đội ngũ giao hàng chuyên nghiệp sẽ mang sản phẩm đến tận nơi công trình theo yêu cầu của khách hàng.
- Công ty được trang bị đầy đủ xe hiện đại lớn nhỏ khác nhâu nhằm cung cấp đảm bảo kịp tiến độ giao hàng cho quý khách.
- Mạnh Hà Steel cam kết luôn giao hàng đúng số lượng khối lượng cũng xung như quy cách của thép hình và chất lượng sản phẩm.
Khi khách hàng có nhu cầu mua thép hình uy tin chất lượng xin hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua Hotline: 0917.02.03.03 – 0939.50.50.50
Mạnh Hà Steel là nhà phân phối sắt thép uy tín nhất trên thị trường hiện nay.
Công ty tôn sắt thép Mạnh Hà Steel là đơn vị đứng đầu phân phối cung cấp sắt thép hàng đầu tại các quận huyện TPHCM và các tỉnh Miền Nam. Chúng tôi mang đến các mặt hàng sắt thép hình xây dựng lớn của các thương hiệu lớn như: Việt Nhật, Miền Nam, Pomina, Hòa Phát, … chính hãng uy tín và chất lượng.
Khi đến với công ty TNHH Mạnh Hà chúng tôi quý khách hoàn toàn yên tâm về giá cả cũng như chất lượng sản phẩm sắt thép bởi vì chúng tôi là đại lý phối trực tiếp các sản phẩm thép hình xây dựng từ các nhà sản xuất lớn như thép Hòa Phát, thép Việt Nhật, thép Miền Nam …
Hàng luôn có sẵn trong kho khi khách hàng yêu cầu số lượng lớn và luôn luôn sẵn sàng đem đến tận công trình cho khách hàng khi đang cần. Sản phẩm luôn đúng về sô lượng cũng như chất lượng và quy cách.
Công ty có đại lý trên toàn bộ khắp Tp.HCM cũng như các tỉnh lân cận. Có đội ngũ nhân viênkhinh doanh chuyên nghiệp sẽ tư vấn giá cả một cách rẻ nhất và chi tiết nhất. Ngoài ra, còn có phương tiện vận chuyển xe cộ tàu bè hiện đại hùng hậu sẽ đáp ứng mọi nhu cầu ở mọi công trình một cách nhanh nhất nhất trên toàn Miền Nam.
Tin liên quan: