Giá thép Việt Nhật phi 10 được Mạnh Hà Stell cập nhật mới nhất hiện nay.
Thép Việt Nhật ngày càng khẳng định chất lượng và chỗ đứng trong lòng khách hàng, hiện nay đa số các công trình lớn nhỏ tại Việt Nam sử dụng thép Việt Nhật
Do đó số người quan tâm tới giá loại vật liệu này ngày một tăng, hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu giá thép Việt Nhật do Mạnh Tiến Phát cung cấp
Đây là bảng báo giá thép Việt Nhật phi 10 chi tiết và đầy đủ thông tin tổng hợp về giá tất cả các loại thép Việt Nhật hiện có trên thị trường.
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
THÉP VIỆT NHẬT |
1 |
Ký hiệu trên cây sắt |
❀ |
||
2 |
D 6 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.500 |
|
3 |
D 8 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.500 |
|
4 |
D 10 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
7.21 |
72.000 |
5 |
D 12 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
10.39 |
104.000 |
6 |
D 14 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
14.13 |
142.000 |
7 |
D 16 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
18.47 |
188.000 |
8 |
D 18 ( Cây) |
Độ dài (11.7m) |
23.38 |
237.000 |
9 |
D 20 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
28.85 |
299.000 |
10 |
D 22 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
34.91 |
365.000 |
11 |
D 25 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
45.09 |
469.000 |
12 |
D 28 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
56.56 |
liên hệ |
13 |
D 32 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
78.83 |
liên hệ |
14 |
Đinh + kẽm buộc = 13.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.000 Đ/KG |
Tham khảo thêm: Bảng báo giá thép Việt Nhật phi 08.
Thông tin chi tiết xin tham khảo thông tin liên hệ bên dưới.