Thép Mạnh Hà Khẳng Định Thương Hiệu Trong Ngành Sắt Thép. Báo Giá Xà Gồ C50*100*1.8ly Mới Nhất Bao Giá Toàn Thị Trường Miền Nam Tại An Giang

Bảng báo giá xà gồ là bảng giá được công ty Mạnh Hà Stell cập nhật từ nhà sản xuất. Nhằm cung câp thông tin mới nhất cho quý khách hàng về giá cũng như quy cách của Xà gồ.

bảng báo giá xà gồ, bang bao gia xa go

Xà gồ Mạnh Hà Stell là sự lựa chọn hoàn hảo cho công trình của bạn.

Cũng như các loại vật liệu xây dựng khác xà gồ có vị trí rất quan trọng trong thiết kế và xây dựng công trình. Trước đây người ta sử dụng gỗ làm xà gồ. Nhưng hiện nay xà gồ được làm bằng thép với các kiểu khác nhau phù hợp từng loại công trình.

Vì tầm quan trọng của xà gồ trong công trình. Nên cần phải lựa chọn nhà cung cấp xà gồ đảm bảo chất lượng và giá cả phải chăng.

Mạnh Hà Stell đáp ứng được tất cả các yêu cầu đó.

Chúng tôi phân phối hàng trực tiếp từ nhà sản xuất tới tận mọi công trình.

Công ty có đội ngũ nhân viên cũng như xe cộ đông đảo. Đáp ứng nhu cầu vật liệu xây dựng tận nơi, nhanh chóng, đúng hạn cho khách hàng.

Phương châm hoạt động của Công ty Thép Mạnh Hà Stell

– Mạnh Hà Stell không ngừng hoàn thiện, phát triển đi lên. Để trở thành cầu nối từ nhà sản xuất vật liệu xây dựng tới mọi công trình.

– Công ty Mạnh Hà Stell cam kết uy tín – chất lương – bao giá.

– ” Sự hài lòng của khách hàng là thành công của chúng tôi” là phương châm cũng như mục tiêu của tập thể cán bộ nhân viên công ty.

Bảng báo giá xà gồ cập nhật của Mạnh Hà Stell

 

BẢNG GIÁ XÀ GỒ C MẠ KẼM HÔM NAY

 

STT QUY CÁCH ĐVT ĐỘ DÀY LY
 1.5Ly  1.8Ly  2.0Ly  2.4Ly
1 C40*80 M       26,000         31,000          34,000  38.000
2 C50*100 M       32,000         37,000          41,000        57,500
3 C50*125 M       35,500         31,500          45,000        56,500
4 C50*150 M       41,000         47,000          51,000        62,000
5 C30*180 M       40,500         46,000          51,000        62,500
6 C30*200 M       44,500         51,500          56,500        71,000
7 C50*180 M       44,500         51,500          56,500        72,500
8 C50*200 M       47,000         54,000          60,000        76,000
9 C50*250 M  73.000 (2ly)  99.000(2,4ly)          117.000(3ly)
10 C65*150 M       47,000         54,000          59,000        75,000
11 C65*180 M       50,500         59,000          65,500        78,500
12 C65*200 M       53.000     62.000          69,000        83,500
13 C65*250 M  –  117.000(3ly)          73,500      99,500
Độ dày, quy cách khác vui lòng Liên hệ : 0917.02.03.03 – 0917.63.63.67

 

 

BẢNG GIÁ XÀ GỒ C THÉP ĐEN HÔM NAY

 

STT QUY CÁCH ĐVT ĐỘ DÀY
 1.5Ly  1.8Ly  2.0Ly  2.4Ly  Độ dày, quy cách khác vui lòng Liên hệ :0917.02.03.03 – 0917.63.63.67
1 C40*80 M  25.000  27.000          28,000  –
2 C50*100 M  31.000         34,000          37,000  46.000
3 C50*125 M  32.000         35,000          39,000        44,000
4 C50*150 M  39.000         43,000          50,000        55,500
5 C50*180 M  –         44,000          48,500        56,000
6 C50*200 M  –         46,000          51,500        60,500
7 C50*250 M  –  –          62,500         75.000
8 C65*250 M  –  –          66,000        79,500

 

 

BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ Z CẠNH ĐỦ MẠ KẼM

 

STT QUY CÁCH ĐVT                                                    ĐỘ DÀY
 1.5Ly  1.8Ly  2.0Ly  2.4Ly  2.9Ly
1 Z 120*52*58 M       44,500         51,500          56,500        71,000           86,500
2 Z 120*55*55 M       44,500         51,500          56,500        71,000           86,500
3 Z 150*52*58 M       48,500         56,500          62,500        81,500  
4 Z 150*55*55 M       48,500         56,500          62,500        81,500  
5 Z 150*62*68 M       52,000         60,000          66,000        85,000         113,000
6 Z 150*65*65 M       52,000         60,000          66,000        85,000  
7 Z 180*62*68 M       55,500         66,000          73,500        88,500  
8 Z 180*65*65 M       55,500         66,000          73,500        88,500  
9 Z 180*72*78 M       59,000         69,500          78,000        95,500  
10 Z 180*75*75 M       59,000         69,500          78,000        95,500  
11 Z 200*62*68 M       59,000         69,500          78,000        95,500  
12 Z 200*65*65 M       59,000         69,500          78,000        95,500  
13 Z 200*72*78 M              84,000    
14 Z 200*75*75 M              84,000    
15 Z 250*62*68 M              88,500      108,500         131,000
16 Z 250*65*65 M                      Độ dày, quy cách khác vui lòng Liên hệ : 0917.02.03.03 – 0917.63.63.67
17 Z 300*92*98 M
18 Z 400*150*150 M

Lưu ý: Bảng báo giá n